Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 室女
Pinyin: shì nǚ
Meanings: A virgin, an unmarried young woman or a maiden., Trinh nữ, người con gái chưa lập gia đình hoặc còn trinh trắng., ①旧指没有出嫁的女子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 至, 女
Chinese meaning: ①旧指没有出嫁的女子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang ý nghĩa cổ điển hoặc văn chương.
Example: 她是一个纯洁的室女。
Example pinyin: tā shì yí gè chún jié de shì nǚ 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một trinh nữ thuần khiết.

📷 Hai chị em phụ nữ Mỹ gốc Phi gặp gỡ và ôm nhau
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trinh nữ, người con gái chưa lập gia đình hoặc còn trinh trắng.
Nghĩa phụ
English
A virgin, an unmarried young woman or a maiden.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指没有出嫁的女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
