Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 室内
Pinyin: shì nèi
Meanings: Indoors, inside a room or building., Bên trong phòng, không gian bên trong một căn hộ hoặc tòa nhà., ①一所建筑物的内部。[例]室内装修。[例]室内音乐。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 至, 人, 冂
Chinese meaning: ①一所建筑物的内部。[例]室内装修。[例]室内音乐。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ không gian bên trong.
Example: 我们喜欢在室内看书。
Example pinyin: wǒ men xǐ huan zài shì nèi kàn shū 。
Tiếng Việt: Chúng tôi thích đọc sách trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên trong phòng, không gian bên trong một căn hộ hoặc tòa nhà.
Nghĩa phụ
English
Indoors, inside a room or building.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一所建筑物的内部。室内装修。室内音乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!