Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宣言
Pinyin: xuān yán
Meanings: A declaration or official statement expressing the viewpoint or will of an organization/individual., Tuyên ngôn, bản tuyên bố chính thức nêu rõ quan điểm hoặc ý chí của tổ chức/cá nhân., ①国家、政党、团体或领导人对重大问题公开表态以进行宣传号召的文告。*②扬言,宣扬。[例]宣言曰。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亘, 宀, 言
Chinese meaning: ①国家、政党、团体或领导人对重大问题公开表态以进行宣传号召的文告。*②扬言,宣扬。[例]宣言曰。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 发表了和平宣言。
Example pinyin: fā biǎo le hé píng xuān yán 。
Tiếng Việt: Đã công bố tuyên ngôn hòa bình.

📷 Định nghĩa cáo trạng liên bang cho thấy vụ kiện và truy tố chống lại bị cáo hình minh họa 3d
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên ngôn, bản tuyên bố chính thức nêu rõ quan điểm hoặc ý chí của tổ chức/cá nhân.
Nghĩa phụ
English
A declaration or official statement expressing the viewpoint or will of an organization/individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家、政党、团体或领导人对重大问题公开表态以进行宣传号召的文告
扬言,宣扬。宣言曰。——《史记·廉颇蔺相如列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
