Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宣称
Pinyin: xuān chēng
Meanings: To proclaim or assert something formally., Tuyên bố, công bố một điều gì đó một cách chính thức hoặc khẳng định., ①公开表示。[例]这家报纸宣称它是拥护政府政策的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亘, 宀, 尔, 禾
Chinese meaning: ①公开表示。[例]这家报纸宣称它是拥护政府政策的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung được công bố hoặc khẳng định.
Example: 他宣称自己是无辜的。
Example pinyin: tā xuān chēng zì jǐ shì wú gū de 。
Tiếng Việt: Anh ấy tuyên bố mình vô tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên bố, công bố một điều gì đó một cách chính thức hoặc khẳng định.
Nghĩa phụ
English
To proclaim or assert something formally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开表示。这家报纸宣称它是拥护政府政策的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!