Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宣泄

Pinyin: xuān xiè

Meanings: To vent or release emotions (usually negative ones)., Giải tỏa, trút bỏ cảm xúc (thường là tiêu cực)., ①当众发泄以引起注意。[例]他对愿意听的人宣泄了他的愤怒。*②使积水流出去。[例]低洼地区由于雨水无法宣泄,往往造成内涝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亘, 宀, 世, 氵

Chinese meaning: ①当众发泄以引起注意。[例]他对愿意听的人宣泄了他的愤怒。*②使积水流出去。[例]低洼地区由于雨水无法宣泄,往往造成内涝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với cảm xúc hoặc tình trạng tinh thần.

Example: 他通过写日记来宣泄压力。

Example pinyin: tā tōng guò xiě rì jì lái xuān xiè yā lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy giải tỏa áp lực bằng cách viết nhật ký.

宣泄
xuān xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải tỏa, trút bỏ cảm xúc (thường là tiêu cực).

To vent or release emotions (usually negative ones).

当众发泄以引起注意。他对愿意听的人宣泄了他的愤怒

使积水流出去。低洼地区由于雨水无法宣泄,往往造成内涝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宣泄 (xuān xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung