Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宣战
Pinyin: xuān zhàn
Meanings: Tuyên bố chiến tranh; công khai khởi đầu xung đột quân sự., To declare war; to publicly initiate a military conflict., ①一个国家、集团宣布与另一个国家、集团进入战争状态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亘, 宀, 占, 戈
Chinese meaning: ①一个国家、集团宣布与另一个国家、集团进入战争状态。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị và quân sự.
Example: 两国正式宣战。
Example pinyin: liǎng guó zhèng shì xuān zhàn 。
Tiếng Việt: Hai nước đã chính thức tuyên chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên bố chiến tranh; công khai khởi đầu xung đột quân sự.
Nghĩa phụ
English
To declare war; to publicly initiate a military conflict.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个国家、集团宣布与另一个国家、集团进入战争状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!