Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宣传

Pinyin: xuān chuán

Meanings: Truyền bá, quảng bá, tuyên truyền tin tức hoặc ý tưởng., To propagate, promote, or publicize information or ideas., ①向人讲解说明,进行教育;传播,宣扬。[例]宣传福音。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亘, 宀, 专, 亻

Chinese meaning: ①向人讲解说明,进行教育;传播,宣扬。[例]宣传福音。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể theo sau bởi tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Ví dụ: 宣传文化 (tuyên truyền văn hóa).

Example: 政府正在宣传环保政策。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài xuān chuán huán bǎo zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang tuyên truyền chính sách bảo vệ môi trường.

宣传 - xuān chuán
宣传
xuān chuán

📷 Rảnh tay cầm một dấu hiệu

宣传
xuān chuán
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền bá, quảng bá, tuyên truyền tin tức hoặc ý tưởng.

To propagate, promote, or publicize information or ideas.

向人讲解说明,进行教育;传播,宣扬。宣传福音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...