Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客车

Pinyin: kè chē

Meanings: Passenger vehicle, bus, or long-distance coach., Xe chở hành khách, xe buýt hoặc xe khách đường dài., ①以运载旅客为主的汽车、火车。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 各, 宀, 车

Chinese meaning: ①以运载旅客为主的汽车、火车。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thuộc nhóm từ chuyên ngành giao thông vận tải.

Example: 这辆客车很舒适。

Example pinyin: zhè liàng kè chē hěn shū shì 。

Tiếng Việt: Chiếc xe khách này rất thoải mái.

客车
kè chē
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe chở hành khách, xe buýt hoặc xe khách đường dài.

Passenger vehicle, bus, or long-distance coach.

以运载旅客为主的汽车、火车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客车 (kè chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung