Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客流
Pinyin: kè liú
Meanings: Passenger flow., Lưu lượng hành khách.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 各, 宀, 㐬, 氵
Grammar: Danh từ chỉ số lượng người di chuyển qua một địa điểm nhất định.
Example: 节假日时,火车站的客流很大。
Example pinyin: jié jià rì shí , huǒ chē zhàn de kè liú hěn dà 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ, lưu lượng hành khách tại ga tàu rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu lượng hành khách.
Nghĩa phụ
English
Passenger flow.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!