Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客气

Pinyin: kè qi

Meanings: Polite, courteous; overly polite., Lịch sự, khách khí; tỏ ra lịch sự quá mức, ①讲场面话,不吐真言。*②彬彬有礼。*③作礼节上的表示;谦让。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 各, 宀, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①讲场面话,不吐真言。*②彬彬有礼。*③作礼节上的表示;谦让。

Grammar: Tính từ hoặc động từ, có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 你太客气了。

Example pinyin: nǐ tài kè qì le 。

Tiếng Việt: Bạn quá khách sáo rồi.

客气
kè qi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sự, khách khí; tỏ ra lịch sự quá mức

Polite, courteous; overly polite.

讲场面话,不吐真言

彬彬有礼

作礼节上的表示;谦让

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客气 (kè qi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung