Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客机

Pinyin: kè jī

Meanings: Máy bay chở khách, Passenger aircraft., ①区别于货机专用于运送旅客的飞机。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 各, 宀, 几, 木

Chinese meaning: ①区别于货机专用于运送旅客的飞机。

Grammar: Danh từ chuyên ngành hàng không.

Example: 这架客机飞往美国。

Example pinyin: zhè jià kè jī fēi wǎng měi guó 。

Tiếng Việt: Chiếc máy bay chở khách này bay tới Mỹ.

客机
kè jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy bay chở khách

Passenger aircraft.

区别于货机专用于运送旅客的飞机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客机 (kè jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung