Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客户
Pinyin: kè hù
Meanings: Khách hàng, Customer, client., ①唐宋以前指流亡他乡或以租佃为生的人家(跟“住户”相对)。*②顾客,客商。*③旧指外地迁来的住户。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 各, 宀, 丶, 尸
Chinese meaning: ①唐宋以前指流亡他乡或以租佃为生的人家(跟“住户”相对)。*②顾客,客商。*③旧指外地迁来的住户。
Grammar: Danh từ thông dụng trong lĩnh vực kinh doanh và dịch vụ.
Example: 我们需要服务好每一个客户。
Example pinyin: wǒ men xū yào fú wù hǎo měi yí gè kè hù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phục vụ tốt mỗi khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách hàng
Nghĩa phụ
English
Customer, client.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唐宋以前指流亡他乡或以租佃为生的人家(跟“住户”相对)
顾客,客商
旧指外地迁来的住户
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!