Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客帮

Pinyin: kè bāng

Meanings: A group of merchants from other places., Hội nhóm thương nhân từ nơi khác tới, ①过去对从外地成伙来本地做生意的商贩的称谓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 各, 宀, 巾, 邦

Chinese meaning: ①过去对从外地成伙来本地做生意的商贩的称谓。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức hay tập hợp người kinh doanh.

Example: 这个市场有很多客帮。

Example pinyin: zhè ge shì chǎng yǒu hěn duō kè bāng 。

Tiếng Việt: Chợ này có rất nhiều hội thương nhân từ nơi khác.

客帮
kè bāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội nhóm thương nhân từ nơi khác tới

A group of merchants from other places.

过去对从外地成伙来本地做生意的商贩的称谓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客帮 (kè bāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung