Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客居

Pinyin: kè jū

Meanings: Sống tạm thời ở nơi khác, To live temporarily in another place., ①在外地居住;旅居。[例]客居成都十年。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 各, 宀, 古, 尸

Chinese meaning: ①在外地居住;旅居。[例]客居成都十年。

Grammar: Động từ, mô tả trạng thái lưu trú chưa ổn định.

Example: 他客居海外多年。

Example pinyin: tā kè jū hǎi wài duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống tạm thời ở nước ngoài nhiều năm.

客居
kè jū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống tạm thời ở nơi khác

To live temporarily in another place.

在外地居住;旅居。客居成都十年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客居 (kè jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung