Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客室
Pinyin: kè shì
Meanings: Guest room, reception room., Phòng khách, ①接待客人的房间。也叫“客屋”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 各, 宀, 至
Chinese meaning: ①接待客人的房间。也叫“客屋”。
Grammar: Danh từ phổ biến, miêu tả không gian tiếp khách trong gia đình hoặc cơ quan.
Example: 请到客室坐。
Example pinyin: qǐng dào kè shì zuò 。
Tiếng Việt: Mời vào phòng khách ngồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng khách
Nghĩa phụ
English
Guest room, reception room.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接待客人的房间。也叫“客屋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!