Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客姓
Pinyin: kè xìng
Meanings: The surname of a guest or outsider., Họ của khách, họ bên ngoại, ①在一姓聚族而居的村庄中称外来户的姓。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 各, 宀, 女, 生
Chinese meaning: ①在一姓聚族而居的村庄中称外来户的姓。
Grammar: Danh từ cố định, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 他是客姓,不是本家。
Example pinyin: tā shì kè xìng , bú shì běn jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là họ bên ngoài, không phải họ nội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ của khách, họ bên ngoại
Nghĩa phụ
English
The surname of a guest or outsider.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一姓聚族而居的村庄中称外来户的姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!