Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客土

Pinyin: kè tǔ

Meanings: Đất khách, nơi đất lạ, Foreign land, strange place., ①从外地移来的土。*②外地;异乡。[例]侨居客土。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 各, 宀, 一, 十

Chinese meaning: ①从外地移来的土。*②外地;异乡。[例]侨居客土。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh mang tính biểu tượng.

Example: 他到了一片客土。

Example pinyin: tā dào le yí piàn kè tǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến một vùng đất lạ.

客土 - kè tǔ
客土
kè tǔ

📷 Scenes from a forest in Hoyt Arboretum in Forest Park in Washington Park in Portland, Oregon in the Pacific Northwest

客土
kè tǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất khách, nơi đất lạ

Foreign land, strange place.

从外地移来的土

外地;异乡。侨居客土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...