Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客商

Pinyin: kè shāng

Meanings: Merchant, trader (often a visitor from elsewhere)., Thương nhân, người buôn bán (thường là khách từ nơi khác đến), ①在各地贩运货物的商人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 各, 宀, 丷, 亠, 冏

Chinese meaning: ①在各地贩运货物的商人。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người buôn bán xa nhà.

Example: 这位客商来自南方。

Example pinyin: zhè wèi kè shāng lái zì nán fāng 。

Tiếng Việt: Vị thương nhân này đến từ miền Nam.

客商 - kè shāng
客商
kè shāng

📷 Baloch men ở Kerman bazaar, Kerman, Iran.

客商
kè shāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương nhân, người buôn bán (thường là khách từ nơi khác đến)

Merchant, trader (often a visitor from elsewhere).

在各地贩运货物的商人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...