Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客商
Pinyin: kè shāng
Meanings: Merchant, trader (often a visitor from elsewhere)., Thương nhân, người buôn bán (thường là khách từ nơi khác đến), ①在各地贩运货物的商人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 各, 宀, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①在各地贩运货物的商人。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người buôn bán xa nhà.
Example: 这位客商来自南方。
Example pinyin: zhè wèi kè shāng lái zì nán fāng 。
Tiếng Việt: Vị thương nhân này đến từ miền Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương nhân, người buôn bán (thường là khách từ nơi khác đến)
Nghĩa phụ
English
Merchant, trader (often a visitor from elsewhere).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在各地贩运货物的商人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!