Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客卿
Pinyin: kè qīng
Meanings: An official invited from a foreign country in ancient times., Chức quan mời từ nước ngoài trong thời xưa., ①古代官名,春秋战国时授予非本国人而在本国当高级官员的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 各, 宀, 卩
Chinese meaning: ①古代官名,春秋战国时授予非本国人而在本国当高级官员的人。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ hoặc lịch sử Trung Quốc.
Example: 这位客卿为国家提供了很多建议。
Example pinyin: zhè wèi kè qīng wèi guó jiā tí gōng le hěn duō jiàn yì 。
Tiếng Việt: Vị khách khanh này đã đưa ra nhiều lời khuyên cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức quan mời từ nước ngoài trong thời xưa.
Nghĩa phụ
English
An official invited from a foreign country in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代官名,春秋战国时授予非本国人而在本国当高级官员的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!