Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客军

Pinyin: kè jūn

Meanings: Quân đội hoặc lực lượng chiến đấu từ nơi khác tới., Troops or fighting forces from elsewhere., ①旧时称由外省调来的军队。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 各, 宀, 冖, 车

Chinese meaning: ①旧时称由外省调来的军队。

Grammar: Hiếm gặp, chủ yếu dùng trong lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 敌方派来了客军。

Example pinyin: dí fāng pài lái le kè jūn 。

Tiếng Việt: Phía địch đã cử quân đội từ nơi khác đến.

客军
kè jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội hoặc lực lượng chiến đấu từ nơi khác tới.

Troops or fighting forces from elsewhere.

旧时称由外省调来的军队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...