Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客体

Pinyin: kè tǐ

Meanings: Đối tượng được tác động hoặc nghiên cứu (trong triết học, khoa học)., The object being acted upon or studied (in philosophy, science)., ①哲学术语,指存在于主体之外的客观事物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 各, 宀, 亻, 本

Chinese meaning: ①哲学术语,指存在于主体之外的客观事物。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học.

Example: 研究中的客体是人类行为。

Example pinyin: yán jiū zhōng de kè tǐ shì rén lèi xíng wéi 。

Tiếng Việt: Đối tượng nghiên cứu là hành vi con người.

客体
kè tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối tượng được tác động hoặc nghiên cứu (trong triết học, khoa học).

The object being acted upon or studied (in philosophy, science).

哲学术语,指存在于主体之外的客观事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客体 (kè tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung