Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审问

Pinyin: shěn wèn

Meanings: Hỏi cung hoặc chất vấn ai đó., To interrogate or question someone., ①详细地问;仔细询问。[例]正在进行审问。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 申, 口, 门

Chinese meaning: ①详细地问;仔细询问。[例]正在进行审问。

Grammar: Giống như '审讯', nhưng mức độ trang trọng thấp hơn.

Example: 法官审问了被告。

Example pinyin: fǎ guān shěn wèn le bèi gào 。

Tiếng Việt: Thẩm phán đã chất vấn bị cáo.

审问
shěn wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi cung hoặc chất vấn ai đó.

To interrogate or question someone.

详细地问;仔细询问。正在进行审问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审问 (shěn wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung