Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审议
Pinyin: shěn yì
Meanings: Thảo luận và xem xét kỹ lưỡng một vấn đề trước khi đưa ra quyết định., To deliberate and carefully consider an issue before making a decision., ①审查评议。[例]提交人大会审议。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 申, 义, 讠
Chinese meaning: ①审查评议。[例]提交人大会审议。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh họp hành hoặc hội nghị quan trọng.
Example: 委员会将审议这项提案。
Example pinyin: wěi yuán huì jiāng shěn yì zhè xiàng tí àn 。
Tiếng Việt: Ủy ban sẽ thảo luận và xem xét kỹ lưỡng đề xuất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận và xem xét kỹ lưỡng một vấn đề trước khi đưa ra quyết định.
Nghĩa phụ
English
To deliberate and carefully consider an issue before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审查评议。提交人大会审议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!