Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审订
Pinyin: shěn dìng
Meanings: To examine and revise documents or plans., Kiểm tra và chỉnh sửa tài liệu hoặc kế hoạch., ①审查修改。[例]审订教材。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 申, 丁, 讠
Chinese meaning: ①审查修改。[例]审订教材。
Grammar: Động từ thường được dùng trong bối cảnh học thuật hoặc biên soạn tài liệu.
Example: 专家对这本书进行了审订。
Example pinyin: zhuān jiā duì zhè běn shū jìn xíng le shěn dìng 。
Tiếng Việt: Chuyên gia đã kiểm tra và chỉnh sửa cuốn sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra và chỉnh sửa tài liệu hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
To examine and revise documents or plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审查修改。审订教材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!