Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审美

Pinyin: shěn měi

Meanings: Khả năng cảm nhận cái đẹp hoặc đánh giá về thẩm mỹ., Aesthetic appreciation or the ability to perceive beauty., ①关于或论述美学或其主题的。[例]审美哲学家。*②鉴别和领会事物或艺术品的美。[例]审美观点。[例]你在这里也不能不惊叹群众审美的眼力。——《花城》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 申, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①关于或论述美学或其主题的。[例]审美哲学家。*②鉴别和领会事物或艺术品的美。[例]审美观点。[例]你在这里也不能不惊叹群众审美的眼力。——《花城》。

Grammar: Có thể làm danh từ (khả năng thẩm mỹ) hoặc động từ (xem xét vẻ đẹp).

Example: 他的审美很独特。

Example pinyin: tā de shěn měi hěn dú tè 。

Tiếng Việt: Khả năng thẩm mỹ của anh ấy rất độc đáo.

审美
shěn měi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng cảm nhận cái đẹp hoặc đánh giá về thẩm mỹ.

Aesthetic appreciation or the ability to perceive beauty.

关于或论述美学或其主题的。审美哲学家

鉴别和领会事物或艺术品的美。审美观点。你在这里也不能不惊叹群众审美的眼力。——《花城》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审美 (shěn měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung