Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审理
Pinyin: shěn lǐ
Meanings: Xét xử một vụ án trong tòa án., To try a case in court., ①审查和处理案件。[例]审理案件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 申, 王, 里
Chinese meaning: ①审查和处理案件。[例]审理案件。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật, đi kèm với các vụ kiện hoặc tranh chấp.
Example: 法院将审理这起案件。
Example pinyin: fǎ yuàn jiāng shěn lǐ zhè qǐ àn jiàn 。
Tiếng Việt: Tòa án sẽ xét xử vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét xử một vụ án trong tòa án.
Nghĩa phụ
English
To try a case in court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审查和处理案件。审理案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!