Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审曲面势

Pinyin: shěn qū miàn shì

Meanings: To thoroughly examine complex and multi-dimensional factors in order to understand the situation., Xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phức tạp và đa chiều để hiểu rõ tình hình., 原指工匠做器物时审度材料的曲直。[又]指区别情况,适当安排营造。同审曲面埶”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 宀, 申, 曲, 丆, 囬, 力, 执

Chinese meaning: 原指工匠做器物时审度材料的曲直。[又]指区别情况,适当安排营造。同审曲面埶”。

Grammar: Thành ngữ tương đối hiếm, nhưng mang ý nghĩa chuyên sâu trong việc đánh giá và phân tích.

Example: 分析市场时要审曲面势。

Example pinyin: fēn xī shì chǎng shí yào shěn qǔ miàn shì 。

Tiếng Việt: Khi phân tích thị trường cần phải xem xét các yếu tố phức tạp và đa chiều.

审曲面势
shěn qū miàn shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phức tạp và đa chiều để hiểu rõ tình hình.

To thoroughly examine complex and multi-dimensional factors in order to understand the situation.

原指工匠做器物时审度材料的曲直。[又]指区别情况,适当安排营造。同审曲面埶”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审曲面势 (shěn qū miàn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung