Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审察
Pinyin: shěn chá
Meanings: Xem xét, kiểm tra một cách kỹ lưỡng để xác minh hoặc đánh giá., To thoroughly examine or investigate to verify or evaluate., ①仔细地察看。[例]审察详情。*②审查。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 申, 祭
Chinese meaning: ①仔细地察看。[例]审察详情。*②审查。
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong văn bản pháp luật hoặc ngữ cảnh nghiên cứu khoa học.
Example: 我们需要审察所有的证据。
Example pinyin: wǒ men xū yào shěn chá suǒ yǒu de zhèng jù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xem xét tất cả các bằng chứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét, kiểm tra một cách kỹ lưỡng để xác minh hoặc đánh giá.
Nghĩa phụ
English
To thoroughly examine or investigate to verify or evaluate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细地察看。审察详情
审查
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!