Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审几度势
Pinyin: shěn jǐ dù shì
Meanings: Carefully examine the current situation and conditions before making a decision., Xem xét kỹ lưỡng tình hình và điều kiện hiện tại trước khi đưa ra quyết định., 省察事机,揣度形势。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 宀, 申, 几, 又, 广, 廿, 力, 执
Chinese meaning: 省察事机,揣度形势。
Grammar: Thành ngữ này là một loại cụm động từ, nhấn mạnh vào hành động cân nhắc và đánh giá cẩn thận.
Example: 在做决策前,我们要学会审几度势。
Example pinyin: zài zuò jué cè qián , wǒ men yào xué huì shěn jǐ dù shì 。
Tiếng Việt: Trước khi ra quyết định, chúng ta cần học cách xem xét tình hình thật kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng tình hình và điều kiện hiện tại trước khi đưa ra quyết định.
Nghĩa phụ
English
Carefully examine the current situation and conditions before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
省察事机,揣度形势。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế