Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠物
Pinyin: chǒng wù
Meanings: Pet, domesticated animal kept for companionship., Thú cưng, động vật được nuôi trong nhà.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 龙, 勿, 牛
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ động vật được nuôi trong gia đình.
Example: 她养了一只可爱的宠物猫。
Example pinyin: tā yǎng le yì zhī kě ài de chǒng wù māo 。
Tiếng Việt: Cô ấy nuôi một chú mèo cưng dễ thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thú cưng, động vật được nuôi trong nhà.
Nghĩa phụ
English
Pet, domesticated animal kept for companionship.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!