Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠任
Pinyin: chǒng rèn
Meanings: Assigning important tasks to someone who is favored., Ủy thác công việc quan trọng cho người mình yêu quý., ①得到偏爱和信赖(多含贬义)。[例]深得宠任。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 龙, 亻, 壬
Chinese meaning: ①得到偏爱和信赖(多含贬义)。[例]深得宠任。
Grammar: Động từ cổ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 皇帝宠任这位大臣处理国家大事。
Example pinyin: huáng dì chǒng rèn zhè wèi dà chén chǔ lǐ guó jiā dà shì 。
Tiếng Việt: Hoàng đế giao phó việc lớn của đất nước cho vị đại thần này xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủy thác công việc quan trọng cho người mình yêu quý.
Nghĩa phụ
English
Assigning important tasks to someone who is favored.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得到偏爱和信赖(多含贬义)。深得宠任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!