Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shí

Meanings: (Typo from Japanese Kanji 實). In Chinese, it should be '实', meaning 'real' or 'actual'., (Viết sai chính tả trong tiếng Việt, từ đúng là 実 trong tiếng Nhật). Trong tiếng Trung, đây là '实' nghĩa là 'thực', 'thực tế'., ①古同“实”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“实”。

Grammar: Không tồn tại riêng lẻ trong tiếng Trung, nên tra cứu '实' thay thế.

Example: 事实胜于雄辩。

Example pinyin: shì shí shèng yú xióng biàn 。

Tiếng Việt: Sự thật rõ ràng hơn lời biện luận.

shí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Viết sai chính tả trong tiếng Việt, từ đúng là 実 trong tiếng Nhật). Trong tiếng Trung, đây là '实' nghĩa là 'thực', 'thực tế'.

(Typo from Japanese Kanji 實). In Chinese, it should be '实', meaning 'real' or 'actual'.

古同“实”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

実 (shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung