Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实验室

Pinyin: shí yàn shì

Meanings: Phòng thí nghiệm, nơi tiến hành các nghiên cứu hoặc thí nghiệm khoa học., Laboratory, a place where scientific research or experiments are conducted.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 头, 宀, 佥, 马, 至

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cụ thể.

Example: 学生们正在实验室里做化学实验。

Example pinyin: xué shēng men zhèng zài shí yàn shì lǐ zuò huà xué shí yàn 。

Tiếng Việt: Học sinh đang làm thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm.

实验室
shí yàn shì
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng thí nghiệm, nơi tiến hành các nghiên cứu hoặc thí nghiệm khoa học.

Laboratory, a place where scientific research or experiments are conducted.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...