Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实际

Pinyin: shí jì

Meanings: Reality, current situation; practical., Thực tế, tình hình hiện tại; mang tính thiết thực., ①真实的情况。[例]切合实际。*②客观存在的事物。[例]生活的实际。*③现实存在的。[例]实际的例子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 头, 宀, 示, 阝

Chinese meaning: ①真实的情况。[例]切合实际。*②客观存在的事物。[例]生活的实际。*③现实存在的。[例]实际的例子。

Grammar: Vừa là danh từ (thực tế) vừa là tính từ (thiết thực), linh hoạt trong câu.

Example: 计划赶不上实际的变化。

Example pinyin: jì huà gǎn bú shàng shí jì de biàn huà 。

Tiếng Việt: Kế hoạch không theo kịp những thay đổi thực tế.

实际
shí jì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực tế, tình hình hiện tại; mang tính thiết thực.

Reality, current situation; practical.

真实的情况。切合实际

客观存在的事物。生活的实际

现实存在的。实际的例子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实际 (shí jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung