Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实际上

Pinyin: shí jì shàng

Meanings: In fact, actually., Trên thực tế, thực ra.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 头, 宀, 示, 阝, ⺊, 一

Grammar: Trạng từ nối, dùng để bổ sung thông tin đối lập với nhận định ban đầu.

Example: 他看起来很年轻,实际上他已经五十岁了。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn nián qīng , shí jì shang tā yǐ jīng wǔ shí suì le 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông trẻ, nhưng thực ra đã năm mươi tuổi.

实际上
shí jì shàng
HSK 3trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trên thực tế, thực ra.

In fact, actually.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实际上 (shí jì shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung