Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实逼处此
Pinyin: shí bī chǔ cǐ
Meanings: Being forced into this difficult situation., Bị ép buộc vào tình thế khó khăn này., 指为情势所迫,不得不这样。[出处]《左传·隐公十一年》“无滋他族,实逼处此,以与我郑国争此土也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 头, 宀, 畐, 辶, 卜, 夂, 匕, 止
Chinese meaning: 指为情势所迫,不得不这样。[出处]《左传·隐公十一年》“无滋他族,实逼处此,以与我郑国争此土也。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái bị ép buộc, thường sử dụng trong văn cảnh nghiêm trọng.
Example: 我们实逼处此,不得不采取行动。
Example pinyin: wǒ men shí bī chǔ cǐ , bù dé bù cǎi qǔ xíng dòng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi bị ép buộc đến bước đường này, không còn cách nào khác ngoài hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ép buộc vào tình thế khó khăn này.
Nghĩa phụ
English
Being forced into this difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为情势所迫,不得不这样。[出处]《左传·隐公十一年》“无滋他族,实逼处此,以与我郑国争此土也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế