Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实话实说

Pinyin: shí huà shí shuō

Meanings: Nói thật, không giấu diếm., Tell the truth without concealing anything., ①用直捷了当的方法讲出真实情况。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 头, 宀, 舌, 讠, 兑

Chinese meaning: ①用直捷了当的方法讲出真实情况。

Grammar: Động từ, cấu trúc cố định dạng AABB.

Example: 我实话实说,这件事情是我做的。

Example pinyin: wǒ shí huà shí shuō , zhè jiàn shì qíng shì wǒ zuò de 。

Tiếng Việt: Tôi xin nói thật, việc này là do tôi làm.

实话实说
shí huà shí shuō
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thật, không giấu diếm.

Tell the truth without concealing anything.

用直捷了当的方法讲出真实情况

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实话实说 (shí huà shí shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung