Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实诚
Pinyin: shí chéng
Meanings: Thật thà, chân thành, không dối trá., Honest, sincere, not deceitful., ①[方言]诚实;老实。[例]这个人实诚,答应了的事不会做不到的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, 宀, 成, 讠
Chinese meaning: ①[方言]诚实;老实。[例]这个人实诚,答应了的事不会做不到的。
Grammar: Tính từ mô tả phẩm chất con người. Thường đứng trước danh từ.
Example: 他是个实诚人,大家都很信任他。
Example pinyin: tā shì gè shí chéng rén , dà jiā dōu hěn xìn rèn tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thật thà, mọi người đều tin tưởng anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thật thà, chân thành, không dối trá.
Nghĩa phụ
English
Honest, sincere, not deceitful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]诚实;老实。这个人实诚,答应了的事不会做不到的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!