Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实行

Pinyin: shí xíng

Meanings: Thực hiện, thi hành, áp dụng một điều gì đó vào thực tế., To implement, carry out, or put something into practice., ①实际施行。[例]我们的特别奖励规则却是要立刻实行。——茅盾《子夜》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 头, 宀, 亍, 彳

Chinese meaning: ①实际施行。[例]我们的特别奖励规则却是要立刻实行。——茅盾《子夜》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ hành động/thứ cần thực hiện.

Example: 我们必须实行新的政策来改善环境。

Example pinyin: wǒ men bì xū shí xíng xīn de zhèng cè lái gǎi shàn huán jìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải thực hiện chính sách mới để cải thiện môi trường.

实行
shí xíng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện, thi hành, áp dụng một điều gì đó vào thực tế.

To implement, carry out, or put something into practice.

实际施行。我们的特别奖励规则却是要立刻实行。——茅盾《子夜》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实行 (shí xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung