Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实蕃有徒

Pinyin: shí fán yǒu tú

Meanings: Chỉ một nhóm người đông đảo, có thực lực và năng lực., Refers to a large group of people with strength and capability., 实实在;徒徒众,群众。实在有不少这样的人。[出处]《左传·昭公二十八年》“恶直丑正,实蕃有徒。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 头, 宀, 番, 艹, 月, 𠂇, 彳, 走

Chinese meaning: 实实在;徒徒众,群众。实在有不少这样的人。[出处]《左传·昭公二十八年》“恶直丑正,实蕃有徒。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng để miêu tả một tập thể mạnh mẽ.

Example: 这个公司实蕃有徒,各方面人才济济。

Example pinyin: zhè ge gōng sī shí fān yǒu tú , gè fāng miàn rén cái jǐ jǐ 。

Tiếng Việt: Công ty này có nhiều nhân tài xuất chúng ở mọi lĩnh vực.

实蕃有徒
shí fán yǒu tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một nhóm người đông đảo, có thực lực và năng lực.

Refers to a large group of people with strength and capability.

实实在;徒徒众,群众。实在有不少这样的人。[出处]《左传·昭公二十八年》“恶直丑正,实蕃有徒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实蕃有徒 (shí fán yǒu tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung