Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实落

Pinyin: shí luò

Meanings: Stable, reliable, not detached from reality., Chắc chắn, ổn định, không xa rời thực tế., ①[方言]诚实,不虚伪。[例]他有点执拗,对人心地可实落。*②心里踏实。[例]听他这样一说,我心里才感到实落。*③确切;准确。[例]你究竟哪天动身,请告诉我个实落的日子。*④结实;牢固。[例]这把椅子做得可真实落。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 头, 宀, 洛, 艹

Chinese meaning: ①[方言]诚实,不虚伪。[例]他有点执拗,对人心地可实落。*②心里踏实。[例]听他这样一说,我心里才感到实落。*③确切;准确。[例]你究竟哪天动身,请告诉我个实落的日子。*④结实;牢固。[例]这把椅子做得可真实落。

Grammar: Tính từ, bổ nghĩa cho danh từ, thường đi kèm với phương án, kế hoạch.

Example: 这个方案比较实落。

Example pinyin: zhè ge fāng àn bǐ jiào shí luò 。

Tiếng Việt: Phương án này khá chắc chắn.

实落
shí luò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, ổn định, không xa rời thực tế.

Stable, reliable, not detached from reality.

[方言]诚实,不虚伪。他有点执拗,对人心地可实落

心里踏实。听他这样一说,我心里才感到实落

确切;准确。你究竟哪天动身,请告诉我个实落的日子

结实;牢固。这把椅子做得可真实落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...