Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实职

Pinyin: shí zhí

Meanings: Chức vụ thực tế, vai trò thực sự (không phải danh nghĩa)., Actual position, real role (not just nominal)., ①有职有权且参与实际工作的。[例]实职人员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 头, 宀, 只, 耳

Chinese meaning: ①有职有权且参与实际工作的。[例]实职人员。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ chức vụ hay trách nhiệm cụ thể.

Example: 他担任的是一个实职。

Example pinyin: tā dān rèn de shì yí gè shí zhí 。

Tiếng Việt: Ông ấy đảm nhận một chức vụ thực tế.

实职
shí zhí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức vụ thực tế, vai trò thực sự (không phải danh nghĩa).

Actual position, real role (not just nominal).

有职有权且参与实际工作的。实职人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实职 (shí zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung