Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实缺

Pinyin: shí quē

Meanings: Actual vacancy, specific shortfall., Vị trí còn trống thực tế, chỗ thiếu hụt cụ thể., ①旧指有实际职务的官职的缺额。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 头, 宀, 夬, 缶

Chinese meaning: ①旧指有实际职务的官职的缺额。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng hoặc quản lý nhân sự.

Example: 公司目前有两个实缺职位。

Example pinyin: gōng sī mù qián yǒu liǎng gè shí quē zhí wèi 。

Tiếng Việt: Hiện tại công ty có hai vị trí còn trống thực tế.

实缺
shí quē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí còn trống thực tế, chỗ thiếu hụt cụ thể.

Actual vacancy, specific shortfall.

旧指有实际职务的官职的缺额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实缺 (shí quē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung