Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实物

Pinyin: shí wù

Meanings: Vật thật, đồ vật thực tế (khác với mô hình hoặc hình ảnh)., Actual objects, real items (as opposed to models or images)., ①现实的具体的东西。[例]临摹实物的图画。*②实际应用的东西。[例]实物工资。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 头, 宀, 勿, 牛

Chinese meaning: ①现实的具体的东西。[例]临摹实物的图画。*②实际应用的东西。[例]实物工资。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh triển lãm hoặc trưng bày.

Example: 展览会上展示了许多实物。

Example pinyin: zhǎn lǎn huì shàng zhǎn shì le xǔ duō shí wù 。

Tiếng Việt: Triển lãm trưng bày nhiều vật thật.

实物
shí wù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật thật, đồ vật thực tế (khác với mô hình hoặc hình ảnh).

Actual objects, real items (as opposed to models or images).

现实的具体的东西。临摹实物的图画

实际应用的东西。实物工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实物 (shí wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung