Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实测

Pinyin: shí cè

Meanings: To conduct actual measurements or experimental testing., Đo đạc thực tế, kiểm tra thực nghiệm., ①实地测量。[例]实测的结果与计算值相一致。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 头, 宀, 则, 氵

Chinese meaning: ①实地测量。[例]实测的结果与计算值相一致。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng là “数据” (dữ liệu), “结果” (kết quả).

Example: 我们需要对这些数据进行实测。

Example pinyin: wǒ men xū yào duì zhè xiē shù jù jìn xíng shí cè 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần đo đạc thực tế những dữ liệu này.

实测
shí cè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đo đạc thực tế, kiểm tra thực nghiệm.

To conduct actual measurements or experimental testing.

实地测量。实测的结果与计算值相一致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实测 (shí cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung