Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实施

Pinyin: shí shī

Meanings: To implement, carry out a plan, policy, etc., Thực thi, tiến hành một kế hoạch, chính sách..., ①实际施行。[例]实施新的大纲。[例]付诸实施。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 头, 宀, 㐌, 方

Chinese meaning: ①实际施行。[例]实施新的大纲。[例]付诸实施。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau.

Example: 政府正在实施新的教育政策。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài shí shī xīn de jiào yù zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang thực thi chính sách giáo dục mới.

实施
shí shī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực thi, tiến hành một kế hoạch, chính sách...

To implement, carry out a plan, policy, etc.

实际施行。实施新的大纲。付诸实施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...