Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实报实销

Pinyin: shí bào shí xiāo

Meanings: To report and reimburse according to actual expenses, without exaggeration or omission., Báo cáo và thanh toán theo đúng thực tế, không thêm bớt., ①支出多少报销多少。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 头, 宀, 扌, 𠬝, 肖, 钅

Chinese meaning: ①支出多少报销多少。

Grammar: Là cụm động từ, thường dùng trong văn cảnh công việc hoặc tài chính.

Example: 这次出差的费用可以实报实销。

Example pinyin: zhè cì chū chāi de fèi yòng kě yǐ shí bào shí xiāo 。

Tiếng Việt: Chi phí cho chuyến công tác này có thể được báo cáo và thanh toán theo đúng thực tế.

实报实销
shí bào shí xiāo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo và thanh toán theo đúng thực tế, không thêm bớt.

To report and reimburse according to actual expenses, without exaggeration or omission.

支出多少报销多少

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...