Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实战

Pinyin: shí zhàn

Meanings: Actual combat, real battle, Chiến đấu thực tế, thực chiến, ①实际战斗。[例]从实战需要出发。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 头, 宀, 占, 戈

Chinese meaning: ①实际战斗。[例]从实战需要出发。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc thi đấu.

Example: 通过实战训练提高技能。

Example pinyin: tōng guò shí zhàn xùn liàn tí gāo jì néng 。

Tiếng Việt: Nâng cao kỹ năng thông qua huấn luyện thực chiến.

实战
shí zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu thực tế, thực chiến

Actual combat, real battle

实际战斗。从实战需要出发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...