Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实心
Pinyin: shí xīn
Meanings: Chân thành, thật lòng, Sincere, heartfelt, ①真实的心意;不以虚情假意待人。[例]实心实意。[例]说句实心话。*②物体内部无空隙(与“空心”相对)。[例]实心球。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 头, 宀, 心
Chinese meaning: ①真实的心意;不以虚情假意待人。[例]实心实意。[例]说句实心话。*②物体内部无空隙(与“空心”相对)。[例]实心球。
Grammar: Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như '实心实意'.
Example: 他对朋友一向实心。
Example pinyin: tā duì péng yǒu yí xiàng shí xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chân thành với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành, thật lòng
Nghĩa phụ
English
Sincere, heartfelt
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真实的心意;不以虚情假意待人。实心实意。说句实心话
物体内部无空隙(与“空心”相对)。实心球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!