Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实心眼儿
Pinyin: shí xīn yǎnr
Meanings: A simple, honest person, Người thật thà, chất phác, ①老实忠厚、不滑头的。[例]他是一个实心眼的人。*②老实人。[例]他可是个实心眼儿。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 头, 宀, 心, 目, 艮, 丿, 乚
Chinese meaning: ①老实忠厚、不滑头的。[例]他是一个实心眼的人。*②老实人。[例]他可是个实心眼儿。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách của một người.
Example: 他是个实心眼儿的人。
Example pinyin: tā shì gè shí xīn yǎn ér de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thật thà, chất phác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thật thà, chất phác
Nghĩa phụ
English
A simple, honest person
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老实忠厚、不滑头的。他是一个实心眼的人
老实人。他可是个实心眼儿
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế